League B CONCACAF Nations League 2022–23

Bảng A

VTĐộiSTTHBBTBBHSĐGiành quyền tham dự
1 Cuba6501113+815Thăng hạng và Cúp Vàng CONCACAF1–03–13–0
2 Guadeloupe63035509Vòng loại Cúp Vàng CONCACAF2–10–12–1
3 Antigua và Barbuda[lower-alpha 1]630357−290–21–01–2
4 Barbados610539−630–10–10–1
Nguồn: CONCACAF
Ghi chú:
  1. Antigua và Barbuda được vào Vòng loại Cúp Vàng CONCACAF 2023 do là đội đứng thứ ba có thành tích tốt nhất.

Bảng B

VTĐộiSTTHBBTBBHSĐGiành quyền tham dự
1 Haiti6510225+1716Thăng hạng và Cúp Vàng CONCACAF6–03–13–2
2 Guyana631255010Vòng loại Cúp Vàng CONCACAF2–60–0
3 Bermuda6114710−340–00–23–0
4 Montserrat6114614−840–41–23–2
Nguồn: CONCACAF

Bảng C

VTĐộiSTTHBBTBBHSĐGiành quyền tham dự
1 Nicaragua[lower-alpha 1]6420155+1014Bị loại2–14–04–1
2 Trinidad và Tobago (P)6411124+813Thăng hạng và Cúp Vàng CONCACAF1–11–04–1
3 Bahamas6114211−940–20–31–0
4 Saint Vincent và Grenadines6024514−922–20–21–1
Nguồn: CONCACAF
(P) Thăng hạng
Ghi chú:
  1. Nicaragua bị loại khỏi Cúp Vàng CONCACAF 2023 và không được thăng hạng lên League A của CONCACAF Nations League do đưa vào sân một cầu thủ không đủ điều kiện. Trinidad và Tobago thế chỗ của Nicaragua.

Bảng D

VTĐộiSTTHBBTBBHSĐGiành quyền tham dự
1 Guatemala (P)6411114+713Thăng hạng và Cúp Vàng CONCACAF4–02–02–0
2 Guyane thuộc Pháp632188011Vòng loại Cúp Vàng CONCACAF2–01–11–0
3 Cộng hòa Dominica622287+181–12–32–0
4 Belize6015210−811–21–10–2
Nguồn: CONCACAF
(P) Thăng hạng

Xếp hạng các đội đứng thứ hai

Do Nicaragua bị loại, thứ hạng của tất cả các đội xếp thứ hai được sử dụng để xác định đội nào sẽ thay thế họ ở League A.

VTBgĐộiSTTHBBTBBHSĐGiành quyền tham dự
1C Trinidad và Tobago (P)6411124+813Thăng hạng và Cúp Vàng
2D Guyane thuộc Pháp632188011Vòng loại Cúp Vàng
3B Guyana6312814−610
4A Guadeloupe63035509
Nguồn: CONCACAF
(P) Thăng hạng

Xếp hạng các đội thứ ba

Trinidad và Tobago đã thay thế Nicaragua ở Cúp Vàng, thứ hạng của tất cả các đội xếp thứ ba được sử dụng để xác định đội nào sẽ thay thế họ ở vòng sơ loại Cúp Vàng.

VTBgĐộiSTTHBBTBBHSĐGiành quyền tham dự
1A Antigua và Barbuda630357−29Vòng loại Cúp Vàng
2D Cộng hòa Dominica622287+18
3B Bermuda6114710−34
4C Bahamas6114211−94
Nguồn: CONCACAF
Quy tắc xếp hạng: Tiebreakers

Tài liệu tham khảo

WikiPedia: CONCACAF Nations League 2022–23 https://www.concacaf.com/nations-league/news/pulis... https://www.concacaf.com/nations-league/news/las-v... https://www.concacaf.com/en/article/new-concacaf-q... https://www.concacaf.com/nations-league/news/conca... https://www.concacaf.com/nations-league/news/conca... https://www.concacaf.com/en/nations-league/stats/ https://www.concacaf.com/nations-league/ https://stconcacafwp001.blob.core.windows.net/medi... https://bongdaplus.vn/bong-da-the-gioi/ket-qua-can... https://www.facebook.com/baobongda