Thực đơn
CONCACAF Nations League 2022–23 League BVT | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Giành quyền tham dự | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Cuba | 6 | 5 | 0 | 1 | 11 | 3 | +8 | 15 | Thăng hạng và Cúp Vàng CONCACAF | 1–0 | 3–1 | 3–0 | ||
2 | Guadeloupe | 6 | 3 | 0 | 3 | 5 | 5 | 0 | 9 | Vòng loại Cúp Vàng CONCACAF | 2–1 | 0–1 | 2–1 | ||
3 | Antigua và Barbuda[lower-alpha 1] | 6 | 3 | 0 | 3 | 5 | 7 | −2 | 9 | 0–2 | 1–0 | 1–2 | |||
4 | Barbados | 6 | 1 | 0 | 5 | 3 | 9 | −6 | 3 | 0–1 | 0–1 | 0–1 |
VT | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Giành quyền tham dự | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Haiti | 6 | 5 | 1 | 0 | 22 | 5 | +17 | 16 | Thăng hạng và Cúp Vàng CONCACAF | 6–0 | 3–1 | 3–2 | ||
2 | Guyana | 6 | 3 | 1 | 2 | 5 | 5 | 0 | 10 | Vòng loại Cúp Vàng CONCACAF | 2–6 | 0–0 | |||
3 | Bermuda | 6 | 1 | 1 | 4 | 7 | 10 | −3 | 4 | 0–0 | 0–2 | 3–0 | |||
4 | Montserrat | 6 | 1 | 1 | 4 | 6 | 14 | −8 | 4 | 0–4 | 1–2 | 3–2 |
VT | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Giành quyền tham dự | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nicaragua[lower-alpha 1] | 6 | 4 | 2 | 0 | 15 | 5 | +10 | 14 | Bị loại | 2–1 | 4–0 | 4–1 | ||
2 | Trinidad và Tobago (P) | 6 | 4 | 1 | 1 | 12 | 4 | +8 | 13 | Thăng hạng và Cúp Vàng CONCACAF | 1–1 | 1–0 | 4–1 | ||
3 | Bahamas | 6 | 1 | 1 | 4 | 2 | 11 | −9 | 4 | 0–2 | 0–3 | 1–0 | |||
4 | Saint Vincent và Grenadines | 6 | 0 | 2 | 4 | 5 | 14 | −9 | 2 | 2–2 | 0–2 | 1–1 |
VT | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Giành quyền tham dự | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Guatemala (P) | 6 | 4 | 1 | 1 | 11 | 4 | +7 | 13 | Thăng hạng và Cúp Vàng CONCACAF | 4–0 | 2–0 | 2–0 | ||
2 | Guyane thuộc Pháp | 6 | 3 | 2 | 1 | 8 | 8 | 0 | 11 | Vòng loại Cúp Vàng CONCACAF | 2–0 | 1–1 | 1–0 | ||
3 | Cộng hòa Dominica | 6 | 2 | 2 | 2 | 8 | 7 | +1 | 8 | 1–1 | 2–3 | 2–0 | |||
4 | Belize | 6 | 0 | 1 | 5 | 2 | 10 | −8 | 1 | 1–2 | 1–1 | 0–2 |
Do Nicaragua bị loại, thứ hạng của tất cả các đội xếp thứ hai được sử dụng để xác định đội nào sẽ thay thế họ ở League A.
VT | Bg | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Giành quyền tham dự |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | C | Trinidad và Tobago (P) | 6 | 4 | 1 | 1 | 12 | 4 | +8 | 13 | Thăng hạng và Cúp Vàng |
2 | D | Guyane thuộc Pháp | 6 | 3 | 2 | 1 | 8 | 8 | 0 | 11 | Vòng loại Cúp Vàng |
3 | B | Guyana | 6 | 3 | 1 | 2 | 8 | 14 | −6 | 10 | |
4 | A | Guadeloupe | 6 | 3 | 0 | 3 | 5 | 5 | 0 | 9 |
Vì Trinidad và Tobago đã thay thế Nicaragua ở Cúp Vàng, thứ hạng của tất cả các đội xếp thứ ba được sử dụng để xác định đội nào sẽ thay thế họ ở vòng sơ loại Cúp Vàng.
VT | Bg | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Giành quyền tham dự |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | A | Antigua và Barbuda | 6 | 3 | 0 | 3 | 5 | 7 | −2 | 9 | Vòng loại Cúp Vàng |
2 | D | Cộng hòa Dominica | 6 | 2 | 2 | 2 | 8 | 7 | +1 | 8 | |
3 | B | Bermuda | 6 | 1 | 1 | 4 | 7 | 10 | −3 | 4 | |
4 | C | Bahamas | 6 | 1 | 1 | 4 | 2 | 11 | −9 | 4 |
Thực đơn
CONCACAF Nations League 2022–23 League BLiên quan
CONCACAF CONCACAF Nations League 2019–20 CONCACAF Nations League A 2022–23 CONCACAF Nations League 2022–23 CONCACAF Nations League CONCACAF Gold Cup CONCACAF Women's Gold Cup Conca CasaleTài liệu tham khảo
WikiPedia: CONCACAF Nations League 2022–23 https://www.concacaf.com/nations-league/news/pulis... https://www.concacaf.com/nations-league/news/las-v... https://www.concacaf.com/en/article/new-concacaf-q... https://www.concacaf.com/nations-league/news/conca... https://www.concacaf.com/nations-league/news/conca... https://www.concacaf.com/en/nations-league/stats/ https://www.concacaf.com/nations-league/ https://stconcacafwp001.blob.core.windows.net/medi... https://bongdaplus.vn/bong-da-the-gioi/ket-qua-can... https://www.facebook.com/baobongda